CÔNG TY TNHH MTV TM & DV KỸ THUẬT TABI XIN CHÀO

Hỗ trợ khách hàng 24/7

098 344 4743 - 028 6267 0358

Chi tiết

TẤM CÁCH NHIỆT EPS

Lượt xem: 2491
Giá bán: Liên hệ - 098 344 4743
  • Chuyên cung cấp và lắp đặt các loại tấm cách nhiệt Polyurethane (PU) và Polystyrene (EPS) có chất lượng cao, lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Các chỗ nối ghép của panel sử dụng khoá camlock, hoặc bấm diver.
  • Các tấm cách nhiệt hai mặt được bọc bằng tôn Color Bond, Inox hay các loại vật liệu khác tuỳ theo yêu cầu
Từ khóa tìm kiếm: tấm cách nhiệt
  • Chi tiết
  • Comment
 Công nghệ sản xuất Tấm cách nhiệt EPS
 
  • Cấu tạo: Gồm 2 mặt tôn và̀ lớp số́p cá́ch nhiệt ở giữa màu trắng được nén ở tỷ trọng 16 - 30 kg/m3.
  • Tấm cách nhiệt EPS được sử dụng tôn hoặc inox 304 cán sóng có ngàm âm dương được dán vào tấm mốp bằng một loại keo đặc biệt có độ kết dính rất cao, dưới tác dụng của lực ép thủy lực và được gia nhiệt làm cho sản phẩm được đẹp và bền lâu. Sản phẩm có nhiều tỷ trọng khác nhau đáp ứng mọi yêu về độ giữ nhiệt cho mỗi kho lạnh.


 

 Quy cách tấm cách nhiệt EPS
 
  • Chiều rộng từ 1.180 - 1.200 mm hoặc nhỏ hơn.
  • Chiều dài từ 1,5 m - 12 m.


 

 

BẢNG GIÁ PANEL EPS
(2 mặt tole mạ màu dày 0.43-0.45mm, có cán sóng)

ĐVT: (VND)

Quy cách Tỷ trọng 14-16kg/m3 Tỷ trọng 18-20kg/m3 Tỷ trọng 23-25kg/m3
50mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật
75mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật
100mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật
125mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật
150mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật
175mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật
200mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật

Ghi chú: 
• Đơn giá trên chưa bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng.

• Panel mặt Inox cộng thêm Đang cập nhật VND/m2 cho mỗi mặt.
• PU cách nhiệt nền tùy theo độ dày: Đang cập nhật VND/m3.
• Panel 2 mặt tole dày 0,35mm giảm Đang cập nhật VND/m2.

Quy cách tấm cách nhiệt PU & EPS
 

  • Chiều rộng từ 1.180 - 1.200 mm hoặc nhỏ hơn.
  • Chiều dài từ 1,5 m - 12 m.


 

  (PU) Polyurrethane (EPS) Polystyrene
Tỷ trọ̣ng
Standard density (kg/m3)
40 - 45 16 – 30
Hệ số dẫn nhiệt
Heat transfer coefficient (kcal/mh oC)
0,018 – 0,02 0,035

 

Nhiệt độ 
Temperature
Chiều dày - Thickness (mm)
(PU) Polyurrethane (EPS) Polystyrene
+ 5 oC 50 75
0 oC 75 100
- 10 oC 75 - 100 120
- 18 oC → - 25 oC 100 - 125 175
- 40 oC 150 200

Sản phẩm liên quan

  • Trụ sở
  • Chi nhánh 1
  • Chi nhánh 2